phóng đại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng đại+
- Enlarge
- Phóng đại một bức ảnh
To enlarge a picture
- Phóng đại một bức ảnh
- Magnify, exaggerate
- Phóng đại một câu chuyện
To magnify a story
- Phóng đại khó khăn công tác
To exaggerate the difficulties of one's work
- Phóng đại một câu chuyện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng đại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phóng đại":
phòng khi phụng chỉ phương chi phương hại phường hội - Những từ có chứa "phóng đại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
liberation projectile dart enlarge looseness catapult liberate radioactivity magnified launcher more...
Lượt xem: 619